🌟 휩싸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휩싸다 (
휩싸다
) • 휩싸 () • 휩싸니 ()
📚 Từ phái sinh: • 휩싸이다: 휘휘 둘려 감겨서 싸이다., 무엇으로 온통 뒤덮이다., 어떤 감정이 마음에 가…
🗣️ 휩싸다 @ Giải nghĩa
- 휘감다 : 감정이나 분위기 등이 어떤 것을 휩싸다.
🌷 ㅎㅆㄷ: Initial sound 휩싸다
-
ㅎㅆㄷ (
힘쓰다
)
: 힘을 들여 일을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, NỖ LỰC: Dùng sức lực và làm việc. -
ㅎㅆㄷ (
휩쓸다
)
: 물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
☆
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH: Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả. -
ㅎㅆㄷ (
휩싸다
)
: 휘휘 둘러 감아서 싸다.
Động từ
🌏 BỌC LẠI: Cuộn vòng vòng rồi gói lại.
• Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)