🌷 Initial sound: ㅎㅆㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
힘쓰다
:
힘을 들여 일을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, NỖ LỰC: Dùng sức lực và làm việc.
•
휩쓸다
:
물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
☆
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH: Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả.
•
휩싸다
:
휘휘 둘러 감아서 싸다.
Động từ
🌏 BỌC LẠI: Cuộn vòng vòng rồi gói lại.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)