🌟 휩쓸다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휩쓸다 (
휩쓸다
) • 휩쓸어 (휩쓰러
) • 휩쓰니 () • 휩씁니다 (휩씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 휩쓸리다: 물, 불, 바람 등에 모조리 휘몰아져 쓸리다., 질병이나 전쟁 등이 전체에 다…
🗣️ 휩쓸다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅆㄷ: Initial sound 휩쓸다
-
ㅎㅆㄷ (
힘쓰다
)
: 힘을 들여 일을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, NỖ LỰC: Dùng sức lực và làm việc. -
ㅎㅆㄷ (
휩쓸다
)
: 물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
☆
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH: Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả. -
ㅎㅆㄷ (
휩싸다
)
: 휘휘 둘러 감아서 싸다.
Động từ
🌏 BỌC LẠI: Cuộn vòng vòng rồi gói lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)