🌟 휩쓸다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휩쓸다 (
휩쓸다
) • 휩쓸어 (휩쓰러
) • 휩쓰니 () • 휩씁니다 (휩씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 휩쓸리다: 물, 불, 바람 등에 모조리 휘몰아져 쓸리다., 질병이나 전쟁 등이 전체에 다…
🗣️ 휩쓸다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅆㄷ: Initial sound 휩쓸다
-
ㅎㅆㄷ (
힘쓰다
)
: 힘을 들여 일을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, NỖ LỰC: Dùng sức lực và làm việc. -
ㅎㅆㄷ (
휩쓸다
)
: 물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
☆
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH: Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả. -
ㅎㅆㄷ (
휩싸다
)
: 휘휘 둘러 감아서 싸다.
Động từ
🌏 BỌC LẠI: Cuộn vòng vòng rồi gói lại.
• Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Luật (42) • Tôn giáo (43)