🌟 정치판 (政治 판)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정치판 (
정치판
)
🌷 ㅈㅊㅍ: Initial sound 정치판
-
ㅈㅊㅍ (
잔치판
)
: 여러 사람이 모여서 음식을 먹고 즐기며 잔치를 벌여 놓은 자리.
Danh từ
🌏 BỮA TIỆC, BỮA CỖ, ĐÁM TIỆC, ĐÁM CỖ: Nơi nhiều người tụ họp, tổ chức bữa tiệc ăn uống, vui vẻ. -
ㅈㅊㅍ (
정치판
)
: 정치 활동이 벌어지는 자리나 형편. 또는 정치하는 사람들의 사회.
Danh từ
🌏 CỤC DIỆN CHÍNH TRỊ, GIỚI CHÍNH TRỊ: Tình trạng hay vị trí mà hoạt động chính trị diễn ra. Hoặc xã hội của những người làm chính trị.
• Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Chính trị (149)