🌟 정치판 (政治 판)

Danh từ  

1. 정치 활동이 벌어지는 자리나 형편. 또는 정치하는 사람들의 사회.

1. CỤC DIỆN CHÍNH TRỊ, GIỚI CHÍNH TRỊ: Tình trạng hay vị trí mà hoạt động chính trị diễn ra. Hoặc xã hội của những người làm chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치판을 바꾸다.
    Change the political arena.
  • Google translate 정치판을 휩쓸다.
    Sweep the political arena.
  • Google translate 정치판에 남다.
    Remain in politics.
  • Google translate 정치판에 뛰어들다.
    Jump into politics.
  • Google translate 정치판에 복귀하다.
    Return to the political arena.
  • Google translate 그 정치인은 정치판에서 오랫동안 활약했다.
    The politician has been active in politics for a long time.
  • Google translate 유명 연예인이 정치를 하겠다고 발표하고 정치판에 뛰어들었다.
    A celebrity announced that he would be in politics and jumped into politics.
  • Google translate 요즘 매일 정치판에 안 좋은 뉴스가 나오는군.
    Bad news in politics every day these days.
    Google translate 하루빨리 정치판을 바로잡을 사람이 나타나야 할 텐데.
    Someone should be here as soon as possible to straighten out the political arena.

정치판: politics; political scene,せいかい【政界】,échiquier politique, monde de la politique,escenario político, círculo político,ساحة سياسية، مجال سياسيّ,улс төрийн талбар,cục diện chính trị, giới chính trị,เวทีการเมือง, สนามการเมือง,ajang politik, arena politik,,政坛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치판 (정치판)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Chính trị (149)