🌟 휩싸다

Động từ  

1. 휘휘 둘러 감아서 싸다.

1. BỌC LẠI: Cuộn vòng vòng rồi gói lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸을 휩싸다.
    Surround oneself.
  • 끈으로 휩싸다.
    Wrap it up with a string.
  • 포장지로 휩싸다.
    Wrapped up in wrappers.
  • 수건으로 휩싸다.
    Wrapped in a towel.
  • 신문지으로 휩싸다.
    Be enveloped in newspapers.
  • 엄마는 씻긴 아기를 수건으로 휩싸고 욕실에서 나왔다.
    The mother came out of the bathroom, covered her washed baby with a towel.
  • 우리 가족은 보일러가 고장이 나서 담요로 몸을 휩싸고 있었다.
    My family was covered in blankets because the boiler broke down.
  • 엄마, 이 접시는 어떻게 할까요?
    Mom, what should i do with this plate?
    신문지로 휩싸서 상자에 담아 줘.
    Wrap it up in newspapers and put it in a box.

2. 무엇이 온통 뒤덮다.

2. BAO PHỦ: Cái gì đó bao trùm toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄새가 휩싸다.
    Smells everywhere.
  • 불길이 휩싸다.
    Flames burst.
  • 안개가 휩싸다.
    Misty over.
  • 건물을 휩싸다.
    Surround a building.
  • 하얗게 휩싸다.
    Wrapped in white.
  • 함박눈이 내려 온 세상이 하얗게 휩쌌다.
    The whole world was white with heavy snow.
  • 밥이 되자 구수한 냄새가 방 안을 휩싸고 돌았다.
    When it was cooked, a savory smell came round the room.
  • 김 기자, 화재가 진압이 되고 있습니까?
    Reporter kim, is the fire under control?
    바람 때문에 화염이 건물 전체를 휩싸고 불타고 있습니다.
    The wind is blowing up the entire building.

3. 어떠한 감정이 가득하여 마음을 뒤덮다.

3. BAO PHỦ, XÂM CHIẾM: Tình cảm nào đó tràn đầy và phủ kín trong tâm hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공포가 휩싸다.
    Scared of fear.
  • 불안이 휩싸다.
    Anxiety is enveloped.
  • 욕망이 휩싸다.
    Desire swelled.
  • 충격이 휩싸다.
    Shock strikes.
  • 혼란이 휩싸다.
    Confusion.
  • 마을을 휩싸다.
    Surround a village.
  • 전신을 휩싸다.
    Full body.
  • 지수는 갑자기 불안감이 전신을 휩싸 몸이 떨려 왔다.
    Jisoo suddenly had a tremor of anxiety.
  • 살인 사건이 계속해서 일어나자 공포가 마을을 휩쌌다.
    Fear swept through the village as the murders continued.
  • 아무리 드라마지만 어떻게 친구를 배신할 수 있지?
    No matter how dramatic it is, how can you betray your friend?
    출세의 욕망이 휩싸 눈에 보이는 게 없는 거지.
    You can't see anything because you want to get ahead.

4. 분위기나 침묵 등이 주위를 감돌다.

4. BAO TRÙM, CHIẾM LẤY: Bầu không khí hay sự im lặng bao trùm xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기운이 휩싸다.
    The energy is in the air.
  • 예감이 휩싸다.
    A feeling of foreboding.
  • 분위기가 휩싸다.
    The atmosphere is full.
  • 열기가 휩싸다.
    The heat is on.
  • 정적이 휩싸다.
    Silence sweeps over.
  • 나를 휩싸다.
    Surround me.
  • 선생님이 승규가 어디 갔느냐고 묻자 순간 교실에 정적이 휩쌌다.
    When the teacher asked where seung-gyu had gone, the silence swept over the classroom.
  • 동점으로 연장 경기에 들어간 축구 경기장에는 응원의 열기가 휩쌌다.
    The football stadium, which entered the extended game with a tie, was filled with cheers.
  • 집안에 이상한 분위기가 휩싸고 있는 것 같아.
    I think there's a strange atmosphere in the house.
    응. 얼마 전부터 어른들이 말도 없으시고 뭔가 불안해.
    Yeah. the adults haven't spoken to me for a while and i'm nervous about something.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휩싸다 (휩싸다) 휩싸 () 휩싸니 ()
📚 Từ phái sinh: 휩싸이다: 휘휘 둘려 감겨서 싸이다., 무엇으로 온통 뒤덮이다., 어떤 감정이 마음에 가…


🗣️ 휩싸다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46)