🌟 휩싸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휩싸다 (
휩싸다
) • 휩싸 () • 휩싸니 ()
📚 Từ phái sinh: • 휩싸이다: 휘휘 둘려 감겨서 싸이다., 무엇으로 온통 뒤덮이다., 어떤 감정이 마음에 가…
🗣️ 휩싸다 @ Giải nghĩa
- 휘감다 : 감정이나 분위기 등이 어떤 것을 휩싸다.
🌷 ㅎㅆㄷ: Initial sound 휩싸다
-
ㅎㅆㄷ (
힘쓰다
)
: 힘을 들여 일을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, NỖ LỰC: Dùng sức lực và làm việc. -
ㅎㅆㄷ (
휩쓸다
)
: 물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
☆
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH: Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả. -
ㅎㅆㄷ (
휩싸다
)
: 휘휘 둘러 감아서 싸다.
Động từ
🌏 BỌC LẠI: Cuộn vòng vòng rồi gói lại.
• Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197)