🌟 -라면서
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다. '-라고 했으면서'가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㅁㅅ: Initial sound -라면서
-
ㄹㅁㅅ (
로맨스
)
: 남녀 사이의 사랑. 또는 그런 이야기.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU LÃNG MẠN, CHUYỆN TÌNH LÃNG MẠN: Tình yêu giữa nam và nữ. Hoặc câu chuyện như vậy.
• Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365)