🌷 Initial sound: ㅂㅇㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
불어오다
:
바람이 이쪽으로 불다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI ĐẾN: Gió thổi đến phía này.
•
불이 일다
:
화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 NỔI LỬA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận.
•
부여안다
:
두 팔로 감싸서 꼭 끌어안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT: Vòng hai tay ôm chặt vào.
•
빛을 잃다
:
가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi.
•
발이 익다
:
여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
🌏 QUEN CHÂN, QUEN LỐI: Đi nhiều lần nên quen thuộc con đường đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70)