🌷 Initial sound: ㅂㅇㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

불어오다 : 바람이 이쪽으로 불다. ☆☆ Động từ
🌏 THỔI ĐẾN: Gió thổi đến phía này.

불이 일다 : 화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 NỔI LỬA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận.

부여안다 : 두 팔로 감싸서 꼭 끌어안다. Động từ
🌏 ÔM CHẶT: Vòng hai tay ôm chặt vào.

빛을 잃다 : 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi.

발이 익다 : 여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
🌏 QUEN CHÂN, QUEN LỐI: Đi nhiều lần nên quen thuộc con đường đó.


:
Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28)