🌷 Initial sound: ㅂㅇㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

불어오다 : 바람이 이쪽으로 불다. ☆☆ Động từ
🌏 THỔI ĐẾN: Gió thổi đến phía này.

불이 일다 : 화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 NỔI LỬA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận.

부여안다 : 두 팔로 감싸서 꼭 끌어안다. Động từ
🌏 ÔM CHẶT: Vòng hai tay ôm chặt vào.

빛을 잃다 : 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi.

발이 익다 : 여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
🌏 QUEN CHÂN, QUEN LỐI: Đi nhiều lần nên quen thuộc con đường đó.


Tìm đường (20) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)