🌟 쉬엄쉬엄

Phó từ  

1. 서두르지 않고 천천히 쉬어 가며 길을 가거나 일을 하는 모양.

1. THONG THẢ, UNG DUNG: Hình ảnh đi đường hay làm việc không vội vàng và thở chầm chậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쉬엄쉬엄 가다.
    Take it easy.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 걷다.
    Walk slowly.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 내려가다.
    Take it easy down.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 마시다.
    Take it easy.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 말하다.
    Take it easy.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 올라가다.
    Slowly climb up.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 운동하다.
    Take it easy.
  • Google translate 할아버지께서 피곤해 하셔서 우리는 쉬엄쉬엄 구경을 다녔다.
    My grandfather was tired, so we took a leisurely tour.
  • Google translate 승규는 다리도 아프고 무섭기도 해서 비탈을 쉬엄쉬엄 내려왔다.
    Seung-gyu's legs hurt and was scared, so he came down the slope slowly.
  • Google translate 언니, 좀 쉬엄쉬엄 가자. 왜 이렇게 빨리 걸어?
    Sister, let's take a break. why are you walking so fast?
    Google translate 얼른 와. 지금 쉴 여유가 없어. 약속 시간에 늦었단 말이야.
    Come on. i can't afford to rest now. i'm late for my appointment.

쉬엄쉬엄: slowly,やすみやすみ【休み休み】,,lentamente, pausadamente, paulatinamente, despaciosamente,على مهل,амрасхийгээд, аажуухан,thong thả, ung dung,ค่อย ๆ,pelan-pelan,не спеша,慢慢,悠着,

2. 비나 바람 등이 잠깐씩 그쳤다가 계속되는 모양.

2. TỪNG HỒI, TỪNG CƠN: Hình ảnh mưa hay gió... cứ ngừng chốc lát rồi lại tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쉬엄쉬엄 오는 비.
    It's raining.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 내리다.
    Take it easy.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 떨어지다.
    Slowly fall.
  • Google translate 쉬엄쉬엄 불다.
    Blow slowly.
  • Google translate 바람이 쉬엄쉬엄 불어오다.
    The wind blows slowly.
  • Google translate 나는 쉬엄쉬엄 바람이 불 때마다 잠시 일을 멈추고 더위를 식혔다.
    I paused for a moment and cooled down whenever the breeze blew.
  • Google translate 이번 주에는 비는 더 이상 안 올 것 같다가도 다시 오면서 쉬엄쉬엄 삼 일이나 내렸다.
    This week it was unlikely to rain any more, but it came again and fell for three days in a leisure.
  • Google translate 지금 비 내리는데 우산 없이 어떻게 왔어?
    How did you get here without an umbrella when it's raining?
    Google translate 비가 쉬엄쉬엄 와서 별로 안 맞았어.
    It didn't fit very well because it rained off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉬엄쉬엄 (쉬엄쉬엄)
📚 Từ phái sinh: 쉬엄쉬엄하다: 쉬어 가며 천천히 길을 가거나 일을 하다., 그쳤다 계속되었다 하다.

🗣️ 쉬엄쉬엄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160)