🌟 송알송알
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송알송알 (
송알송알
)
🌷 ㅅㅇㅅㅇ: Initial sound 송알송알
-
ㅅㅇㅅㅇ (
신입 사원
)
: 회사에 새로 채용되어 들어온 직원.
None
🌏 NHÂN VIÊN MỚI: Nhiên viên mới được tuyển dụng vào công ti. -
ㅅㅇㅅㅇ (
쉬엄쉬엄
)
: 서두르지 않고 천천히 쉬어 가며 길을 가거나 일을 하는 모양.
Phó từ
🌏 THONG THẢ, UNG DUNG: Hình ảnh đi đường hay làm việc không vội vàng và thở chầm chậm. -
ㅅㅇㅅㅇ (
송알송알
)
: 크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LỦNG LẲNG: Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều -
ㅅㅇㅅㅇ (
사이사이
)
: 장소나 물건 등의 사이나 틈새 여러 곳.
Danh từ
🌏 NHỮNG KHOẢNG TRỐNG, NHỮNG KHOẢNG GIỮA: Nhiều chỗ giữa hoặc giữa khe hở của địa điểm hay vật nào đó. -
ㅅㅇㅅㅇ (
송이송이
)
: 여러 송이가 함께 모여 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHÙM CHÙM, DÃY DÃY, HÀNG HÀNG, CHI CHÍT: Hình ảnh nhiều chùm cùng gộp lại. -
ㅅㅇㅅㅇ (
시원시원
)
: 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THUẬN LỢI, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70)