🌟 송알송알

Phó từ  

1. 크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.

1. LẤM TẤM, LỦNG LẲNG: Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땀이 송알송알 돋아나다.
    Sweat pours out.
  • Google translate 땀방울이 송알송알 맺히다.
    Sweatdrops form.
  • Google translate 이슬이 송알송알 맺히다.
    Dew forms in drizzles.
  • Google translate 마당에 나가 보니 포도 덩쿨에 포도가 송알송알 맺혀 있었다.
    When i went out to the yard, there were grapes in the vineyard.
  • Google translate 밭에서 일을 하고 돌아오신 어머니의 이마에 구슬땀이 송알송알 맺혀 있었다.
    There was beads of sweat on the forehead of his mother, who had come back from her work in the field.
  • Google translate 더운 여름 승규는 콧잔등에 땀이 송알송알 돋아나는지도 모르고 공부에 열중하고 있다.
    In the hot summer, seung-gyu is absorbed in his studies, not knowing if he has sweat on his back of his nose.
  • Google translate 지수야, 얼굴에 땀방울이 송알송알 맺혀 있네.
    Jisoo, you've got sweat on your face.
    Google translate 응, 늦지 않으려고 여기까지 뛰어왔어.
    Yeah, i ran all the way here so i wouldn't be late.

송알송알: song-alsong-al,すずなりに【鈴生りに】。ふさふさ【房房・総総】,,en gotas, profusamente,بحُبيبات كثيرة، كثير التحبُّب,бөнжигнөн,lấm tấm, lủng lẳng,เม็ด ๆ, ลักษณะที่เหงื่อออกเป็นเม็ด, ลักษณะของหยดน้ำที่ผุดออกมา,,обильно; сильно,一颗颗地,一滴滴地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송알송알 (송알송알)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70)