🌟 송알송알

Phó từ  

1. 크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.

1. LẤM TẤM, LỦNG LẲNG: Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땀이 송알송알 돋아나다.
    Sweat pours out.
  • 땀방울이 송알송알 맺히다.
    Sweatdrops form.
  • 이슬이 송알송알 맺히다.
    Dew forms in drizzles.
  • 마당에 나가 보니 포도 덩쿨에 포도가 송알송알 맺혀 있었다.
    When i went out to the yard, there were grapes in the vineyard.
  • 밭에서 일을 하고 돌아오신 어머니의 이마에 구슬땀이 송알송알 맺혀 있었다.
    There was beads of sweat on the forehead of his mother, who had come back from her work in the field.
  • 더운 여름 승규는 콧잔등에 땀이 송알송알 돋아나는지도 모르고 공부에 열중하고 있다.
    In the hot summer, seung-gyu is absorbed in his studies, not knowing if he has sweat on his back of his nose.
  • 지수야, 얼굴에 땀방울이 송알송알 맺혀 있네.
    Jisoo, you've got sweat on your face.
    응, 늦지 않으려고 여기까지 뛰어왔어.
    Yeah, i ran all the way here so i wouldn't be late.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송알송알 (송알송알)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)