🌟 쉬엄쉬엄
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쉬엄쉬엄 (
쉬엄쉬엄
)
📚 Từ phái sinh: • 쉬엄쉬엄하다: 쉬어 가며 천천히 길을 가거나 일을 하다., 그쳤다 계속되었다 하다.
🗣️ 쉬엄쉬엄 @ Ví dụ cụ thể
- 응, 쉬엄쉬엄 해. 이리하다가 시험 날짜가 되기도 전에 지치겠다. [이리하다]
- 감독관이 자리에 없는바 노동자들은 쉬엄쉬엄 일을 했다. [-는바]
- 그러게 쉬엄쉬엄 일하라고 했잖아. [몸살감기 (몸살感氣)]
🌷 ㅅㅇㅅㅇ: Initial sound 쉬엄쉬엄
-
ㅅㅇㅅㅇ (
신입 사원
)
: 회사에 새로 채용되어 들어온 직원.
None
🌏 NHÂN VIÊN MỚI: Nhiên viên mới được tuyển dụng vào công ti. -
ㅅㅇㅅㅇ (
쉬엄쉬엄
)
: 서두르지 않고 천천히 쉬어 가며 길을 가거나 일을 하는 모양.
Phó từ
🌏 THONG THẢ, UNG DUNG: Hình ảnh đi đường hay làm việc không vội vàng và thở chầm chậm. -
ㅅㅇㅅㅇ (
송알송알
)
: 크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LỦNG LẲNG: Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều -
ㅅㅇㅅㅇ (
사이사이
)
: 장소나 물건 등의 사이나 틈새 여러 곳.
Danh từ
🌏 NHỮNG KHOẢNG TRỐNG, NHỮNG KHOẢNG GIỮA: Nhiều chỗ giữa hoặc giữa khe hở của địa điểm hay vật nào đó. -
ㅅㅇㅅㅇ (
송이송이
)
: 여러 송이가 함께 모여 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHÙM CHÙM, DÃY DÃY, HÀNG HÀNG, CHI CHÍT: Hình ảnh nhiều chùm cùng gộp lại. -
ㅅㅇㅅㅇ (
시원시원
)
: 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THUẬN LỢI, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132)