🌟 송풍 (松風)

Danh từ  

1. 소나무 숲 사이를 스쳐 부는 바람.

1. GIÓ RỪNG THÔNG: Gió thổi lướt qua giữa rừng cây thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송풍이 불다.
    There's a blast.
  • Google translate 송풍이 불어오다.
    The gale blows.
  • Google translate 송풍을 맞다.
    Get the blast.
  • Google translate 송풍을 쐬다.
    Get some blast.
  • Google translate 송풍에 실려 오다.
    Carried in a blast.
  • Google translate 해가 질 무렵 소나무 사이로 시원한 송풍이 불어왔다.
    At sunset a cool blast blew through the pines.
  • Google translate 나는 지난 주말 솔숲에서 소나무 향기를 담은 송풍을 맞으며 산책을 했다.
    I took a walk in the pine grove last weekend with a pine-scented blast.
  • Google translate 다음 주말에 휴양림에 갈래?
    Would you like to go to the recreation forest next weekend?
    Google translate 그래. 가서 산림욕도 하고 송풍도 쐬고 오자.
    Yeah. let's go take a forest bath and get some blast.
Từ đồng nghĩa 솔바람: 소나무 사이를 스쳐 부는 바람.

송풍: breeze in pine trees,まつかぜ【松風】。しょうらい【松籟】,,viento del pinar,ريح تهب عبر غابة أشجار الصنوبر,нарсан ойн салхи,gió rừng thông,ลมที่พัดผ่านป่าสน,,ветер в соснах; ветер, дующий между соснами; ветер, проходящий между соснами,松风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송풍 (송풍)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)