🌟 송풍 (松風)

Danh từ  

1. 소나무 숲 사이를 스쳐 부는 바람.

1. GIÓ RỪNG THÔNG: Gió thổi lướt qua giữa rừng cây thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 송풍이 불다.
    There's a blast.
  • 송풍이 불어오다.
    The gale blows.
  • 송풍을 맞다.
    Get the blast.
  • 송풍을 쐬다.
    Get some blast.
  • 송풍에 실려 오다.
    Carried in a blast.
  • 해가 질 무렵 소나무 사이로 시원한 송풍이 불어왔다.
    At sunset a cool blast blew through the pines.
  • 나는 지난 주말 솔숲에서 소나무 향기를 담은 송풍을 맞으며 산책을 했다.
    I took a walk in the pine grove last weekend with a pine-scented blast.
  • 다음 주말에 휴양림에 갈래?
    Would you like to go to the recreation forest next weekend?
    그래. 가서 산림욕도 하고 송풍도 쐬고 오자.
    Yeah. let's go take a forest bath and get some blast.
Từ đồng nghĩa 솔바람: 소나무 사이를 스쳐 부는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송풍 (송풍)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98)