🌟 슬픔

☆☆☆   Danh từ  

1. 마음이 아프거나 괴로운 느낌.

1. NỖI BUỒN, NỖI BUỒN KHỔ, NỖI ĐAU BUỒN, SỰ BUỒN RẦU: Cảm giác trong lòng đau đớn và phiền muộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 슬픔.
    Deep sorrow.
  • Google translate 슬픔을 나누다.
    Share sadness.
  • Google translate 슬픔을 이기다.
    Beat sadness.
  • Google translate 슬픔에 잠기다.
    Be overcome with grief.
  • Google translate 슬픔에 젖다.
    Be overcome with grief.
  • Google translate 민준이가 아버지를 여읜 슬픔으로 인해 눈물을 흘렸다.
    Min-joon shed tears because of his father's sorrow.
  • Google translate 그는 사업의 실패로 모든 것을 잃고 슬픔에 잠겨 있었다.
    He was saddened by the failure of his business, losing everything.
  • Google translate 그녀는 연인과 헤어지고 슬픔을 달래기 위해 무작정 밖으로 나갔다.
    She broke up with her lover and went out recklessly to soothe her grief.
Từ trái nghĩa 기쁨: 기분이 매우 좋고 즐거운 마음.

슬픔: sadness; sorrow,かなしみ【悲しみ】,tristesse, affliction, chagrin,tristeza, aflicción,حزن,зовлон, уйтгар, гуниг,nỗi buồn, nỗi buồn khổ, nỗi đau buồn, sự buồn rầu,ความเศร้า, ความเศร้าโศก, ความเสียใจ,kesedihan,грусть; печаль; скорбь; горесть,伤心,悲伤,悲痛,悲哀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬픔 (슬픔)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 슬픔 @ Giải nghĩa

🗣️ 슬픔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8)