🌟 녹아내리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹아내리다 (
노가내리다
) • 녹아내리는 (노가내리는
) • 녹아내리어 (노가내리어
노가내리여
) 녹아내려 (노가내려
) • 녹아내리니 (노가내리니
) • 녹아내립니다 (노가내림니다
)
🗣️ 녹아내리다 @ Ví dụ cụ thể
- 훈훈하게 녹아내리다. [훈훈하다 (薰薰하다)]
- 흐물흐물 녹아내리다. [흐물흐물]
- 만년설이 녹아내리다. [만년설 (萬年雪)]
- 오장육부가 녹아내리다. [오장육부 (五臟六腑)]
- 스르르 녹아내리다. [스르르]
- 스르르 녹아내리다. [스르르]
- 슬슬 녹아내리다. [슬슬]
- 슬슬 녹아내리다. [슬슬]
- 질척질척 녹아내리다. [질척질척]
- 고드름이 녹아내리다. [고드름]
🌷 ㄴㅇㄴㄹㄷ: Initial sound 녹아내리다
-
ㄴㅇㄴㄹㄷ (
녹아내리다
)
: 단단한 물질이 물러지거나 물처럼 되어서 아래로 흐르다.
☆
Động từ
🌏 CHẢY, TAN CHẢY: Vật chất cứng bị mềm ra hay trở thành nước và chảy xuống dưới.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138)