🌟 스르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스르르 (
스르르
)
🗣️ 스르르 @ Ví dụ cụ thể
- 온몸에 술기운이 잦아지고 나는 스르르 잠이 들었다. [잦아지다]
- 응. 노곤하니 잠이 스르르 오네. [노곤하다 (勞困하다)]
- 눈이 스르르 감기다. [감기다]
- 나는 흔들의자에서 음악을 듣다가 스르르 잠이 들었다. [흔들의자 (흔들椅子)]
- 스르르 감다. [감다]
- 아기는 엄마가 이야기책을 읽어 주는 소리를 들으며 스르르 잠이 들었다. [이야기책 (이야기冊)]
- 할아버지께서는 원두막 그늘에서 밭을 지키시다가 스르르 잠이 드셨다. [원두막 (園頭幕)]
- 동생이 대문을 밀었더니 대문이 안쪽으로 스르르 열렸다. [안쪽]
- 이상하게 밥을 먹고 나면 눈까풀이 스르르 내려와. [눈까풀]
- 몸이 곤했는지 의자에 앉자마자 나도 모르게 스르르 눈이 감겼다. [곤하다 (困하다)]
- 엘리베이터 문이 스르르 열리고 많은 사람들이 엘리베이터에서 우르르 내렸다. [열리다]
- 사장님의 장황한 연설을 듣고 있노라니 스르르 눈이 감겼다. [장황하다 (張皇하다)]
- 스르르 녹다. [녹다]
- 총에 맞은 군인이 스르르 허물어져 바닥에 주저 앉았다. [허물어지다]
- 여인은 벽에 등을 댄 채로 스르르 주저앉았다. [대다]
🌷 ㅅㄹㄹ: Initial sound 스르르
-
ㅅㄹㄹ (
소르르
)
: 얽히거나 뭉친 물건이 쉽게 잘 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh đồ vật đang bị buộc hay bị cột lại được mở ra dễ dàng. -
ㅅㄹㄹ (
셀러리
)
: 달걀 모양 잎이 갈라져 나고, 줄기가 굵고 길며 독특한 냄새와 맛이 나는 서양 채소.
Danh từ
🌏 CẦN TÂY: Rau của phương Tây, có mùi và vị độc đáo, lá hình quả trứng tẽ ra, thân dày và dài. -
ㅅㄹㄹ (
사르르
)
: 얽히거나 뭉쳤던 것이 저절로 부드럽게 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh cái bị bó hay buộc lại tự dưng được tháo ra một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㄹ (
스르르
)
: 묶이거나 뭉쳐 있던 것이 힘없이 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 RŨ RƯỢI, THÕNG THƯỢT, UỂ OẢI: Hình ảnh cái vốn được buộc hoặc gộp lại bị bung ra rũ xuống. -
ㅅㄹㄹ (
스르륵
)
: 어떤 물건이 바닥이나 다른 물건에 스치면서 부드럽게 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẠO XẠO, SỘT SOẠT, LẠCH CẠCH: Âm thanh mà vật nào đó sượt qua nền hay vật khác rồi phát ra tiếng nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17)