🌟 흔들의자 (흔들 椅子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흔들의자 (
흔드릐자
) • 흔들의자 (흔드리자
)
🌷 ㅎㄷㅇㅈ: Initial sound 흔들의자
-
ㅎㄷㅇㅈ (
흔들의자
)
: 앉아서 앞뒤로 흔들 수 있는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ RUNG, GHẾ LẮC LƯ: Ghế ngồi xuống và có thể lắc đẩy ra trước ra sau.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)