🌟 흔들의자 (흔들 椅子)

Danh từ  

1. 앉아서 앞뒤로 흔들 수 있는 의자.

1. GHẾ RUNG, GHẾ LẮC LƯ: Ghế ngồi xuống và có thể lắc đẩy ra trước ra sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흔들의자를 밀다.
    Push the rocking chair.
  • Google translate 흔들의자에 앉다.
    Sit in a rocking chair.
  • Google translate 흔들의자에 앉히다.
    Sit in a rocking chair.
  • Google translate 흔들의자에서 쉬다.
    Rest in a rocking chair.
  • Google translate 할머니는 흔들의자에 앉아서 뜨개질을 하고 계셨다.
    My grandmother was knitting in a rocking chair.
  • Google translate 아이를 흔들의자에 앉히고 밀어주니 아이가 좋아했다.
    I sat him in a rocking chair and pushed him, and he liked it.
  • Google translate 나는 흔들의자에서 음악을 듣다가 스르르 잠이 들었다.
    I fell asleep listening to music in the rocking chair.

흔들의자: rocking chair,ゆりいす【揺り椅子】。ロッキングチェア,fauteuil à bascule,silla de columpio, silla de hamaca,كرسي هزّاز,ганхуур сандал, хөдөлдөг сандал,ghế rung, ghế lắc lư,เก้าอี้โยก, ม้าโยก,kursi goyang,кресло-качалка,摇椅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔들의자 (흔드릐자) 흔들의자 (흔드리자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59)