🌟 흔들의자 (흔들 椅子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흔들의자 (
흔드릐자
) • 흔들의자 (흔드리자
)
🌷 ㅎㄷㅇㅈ: Initial sound 흔들의자
-
ㅎㄷㅇㅈ (
흔들의자
)
: 앉아서 앞뒤로 흔들 수 있는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ RUNG, GHẾ LẮC LƯ: Ghế ngồi xuống và có thể lắc đẩy ra trước ra sau.
• Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)