🌟 흔들의자 (흔들 椅子)

Danh từ  

1. 앉아서 앞뒤로 흔들 수 있는 의자.

1. GHẾ RUNG, GHẾ LẮC LƯ: Ghế ngồi xuống và có thể lắc đẩy ra trước ra sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흔들의자를 밀다.
    Push the rocking chair.
  • Google translate 흔들의자에 앉다.
    Sit in a rocking chair.
  • Google translate 흔들의자에 앉히다.
    Sit in a rocking chair.
  • Google translate 흔들의자에서 쉬다.
    Rest in a rocking chair.
  • Google translate 할머니는 흔들의자에 앉아서 뜨개질을 하고 계셨다.
    My grandmother was knitting in a rocking chair.
  • Google translate 아이를 흔들의자에 앉히고 밀어주니 아이가 좋아했다.
    I sat him in a rocking chair and pushed him, and he liked it.
  • Google translate 나는 흔들의자에서 음악을 듣다가 스르르 잠이 들었다.
    I fell asleep listening to music in the rocking chair.

흔들의자: rocking chair,ゆりいす【揺り椅子】。ロッキングチェア,fauteuil à bascule,silla de columpio, silla de hamaca,كرسي هزّاز,ганхуур сандал, хөдөлдөг сандал,ghế rung, ghế lắc lư,เก้าอี้โยก, ม้าโยก,kursi goyang,кресло-качалка,摇椅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔들의자 (흔드릐자) 흔들의자 (흔드리자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46)