🌟 흔들의자 (흔들 椅子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흔들의자 (
흔드릐자
) • 흔들의자 (흔드리자
)
🌷 ㅎㄷㅇㅈ: Initial sound 흔들의자
-
ㅎㄷㅇㅈ (
흔들의자
)
: 앉아서 앞뒤로 흔들 수 있는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ RUNG, GHẾ LẮC LƯ: Ghế ngồi xuống và có thể lắc đẩy ra trước ra sau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105)