🌟 흔들의자 (흔들 椅子)

Danh từ  

1. 앉아서 앞뒤로 흔들 수 있는 의자.

1. GHẾ RUNG, GHẾ LẮC LƯ: Ghế ngồi xuống và có thể lắc đẩy ra trước ra sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흔들의자를 밀다.
    Push the rocking chair.
  • 흔들의자에 앉다.
    Sit in a rocking chair.
  • 흔들의자에 앉히다.
    Sit in a rocking chair.
  • 흔들의자에서 쉬다.
    Rest in a rocking chair.
  • 할머니는 흔들의자에 앉아서 뜨개질을 하고 계셨다.
    My grandmother was knitting in a rocking chair.
  • 아이를 흔들의자에 앉히고 밀어주니 아이가 좋아했다.
    I sat him in a rocking chair and pushed him, and he liked it.
  • 나는 흔들의자에서 음악을 듣다가 스르르 잠이 들었다.
    I fell asleep listening to music in the rocking chair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔들의자 (흔드릐자) 흔들의자 (흔드리자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105)