🌟 응혈 (凝血)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응혈 (
응ː혈
)
📚 Từ phái sinh: • 응혈하다: 몸 밖으로 나온 피가 공기와 접촉하여 엉기어 뭉치다.
🌷 ㅇㅎ: Initial sound 응혈
-
ㅇㅎ (
연휴
)
: 휴일이 이틀 이상 계속됨. 또는 그 휴일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ DÀI NGÀY, KỲ NGHỈ DÀI NGÀY: Sự nghỉ từ hai ngày trở lên. Hoặc kỳ nghỉ như vậy. -
ㅇㅎ (
여행
)
: 집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) DU LỊCH: Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác. -
ㅇㅎ (
오후
)
: 정오부터 해가 질 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI CHIỀU: Khoảng thời gian từ giữa trưa đến khi mặt trời lặn. -
ㅇㅎ (
아흔
)
: 열의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI: Số gấp chín lần của mười. -
ㅇㅎ (
위험
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못함. 또는 그런 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY KỊCH: Sự không thể an toàn vì có thể bị thương hoặc bị hại. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅇㅎ (
열흘
)
: 열 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MƯỜI NGÀY, 10 NGÀY: Mười ngày. -
ㅇㅎ (
이후
)
: 지금부터 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY, MAI ĐÂY, MAI SAU: Sau, kể từ bây giờ. -
ㅇㅎ (
아홉
)
: 여덟에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN: Số do thêm một vào tám. -
ㅇㅎ (
올해
)
: 지금 지나가고 있는 이 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NAY: Năm mà bây giờ đang trải qua. -
ㅇㅎ (
아홉
)
: 여덟에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN: Số cộng một với tám. -
ㅇㅎ (
유학
)
: 외국에 머물러 살면서 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DU HỌC: Việc lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎ (
영하
)
: 섭씨 0도 이하인 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ÂM, ÂM: Nhiệt độ xuống dưới 0℃. -
ㅇㅎ (
영화
)
: 일정한 의미를 갖고 움직이는 대상을 촬영하여 영사기로 영사막에 비추어서 보게 하는 종합 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN ẢNH, PHIM: Nghệ thuật tổng hợp, ghi hình đối tượng đang chuyển động và mang ý nghĩa nhất định rồi được trình chiếu trên màn hình bằng máy chiếu phim. -
ㅇㅎ (
은행
)
: 사람들의 돈을 맡아 관리하고 필요한 사람에게 돈을 빌려주는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÂN HÀNG: Tổ chức đảm nhận việc quản lí tiền bạc của mọi người và cho vay tiền đối với người có nhu cầu. -
ㅇㅎ (
인형
)
: 사람이나 동물 모양으로 만든 장난감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚP BÊ: Đồ chơi được làm theo hình động vật hay người. -
ㅇㅎ (
일흔
)
: 열의 일곱 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần số mười. -
ㅇㅎ (
일흔
)
: 열의 일곱 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc số gấp bảy lần số mười. -
ㅇㅎ (
입학
)
: 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP HỌC: Việc trở thành học sinh và vào trường để học. -
ㅇㅎ (
이해
)
: 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÝ GIẢI, SỰ HIỂU: Sự biết được cái gì đó là cái như thế nào đó. Hoặc sự chấp nhận rằng cái gì đó là cái như thế nào. -
ㅇㅎ (
아흔
)
: 열의 아홉 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI: Thuộc số gấp chín lần của mười. -
ㅇㅎ (
유행
)
: 전염병이 널리 퍼짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DỊCH, SỰ LÂY LAN: Việc bệnh truyền nhiễm lan rộng. -
ㅇㅎ (
어휴
)
: 매우 힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 Ơ HỜ: Tiếng phát ra khi vô cùng mệt nhọc, sững sờ hoặc chán nản. -
ㅇㅎ (
악화
)
: 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU ĐI: Việc công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu. -
ㅇㅎ (
약혼
)
: 결혼을 하기로 정식으로 약속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH HÔN: Sự hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn. -
ㅇㅎ (
연합
)
: 여러 단체들을 합쳐서 하나의 조직을 만듦. 또는 그렇게 만든 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 LIÊN HIỆP: Việc làm thành một tổ chức bằng cách tập hợp nhiều đoàn thể. Hoặc là tổ chức làm như thế. -
ㅇㅎ (
아하
)
: 미처 생각하지 못한 것을 깨달았을 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 A HA!: Tiếng phát ra khi khám phá ra điều mà mình chưa từng nghĩ đến. -
ㅇㅎ (
어휘
)
: 일정한 범위에서 쓰이는 낱말의 수. 또는 그런 낱말 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ VỰNG: Số từ được sử dụng trong một phạm vi nhất định. Hoặc tổng số các từ đó. -
ㅇㅎ (
역할
)
: 맡은 일 또는 해야 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VAI TRÒ, NHIỆM VỤ: Việc được giao hay việc phải làm. -
ㅇㅎ (
오해
)
: 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU LẦM, SỰ HIỂU SAI: Việc hiểu sai hay giải thích về một việc gì đó. -
ㅇㅎ (
인하
)
: 물건값이나 월급, 요금 등을 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ, SỰ GIẢM: Việc xuống giá cả hàng hóa, lương bổng hay chi phí sử dụng. -
ㅇㅎ (
영혼
)
: 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.
☆☆
Danh từ
🌏 LINH HỒN: Thực thể tinh thần đã duy trì mạng sống và ra khỏi thể xác của người chết. -
ㅇㅎ (
영향
)
: 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ẢNH HƯỞNG: Việc tác dụng hay hiệu quả của việc nào đó ảnh hưởng lên cái khác. -
ㅇㅎ (
이하
)
: 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 적거나 모자란 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ XUỐNG: Việc số lượng hay mức độ bao gồm tiêu chuẩn nhất định và thiếu hay ít hơn đó. -
ㅇㅎ (
유형
)
: 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI HÌNH: Nhóm mà những cái có tính chất, đặc trưng, hình dáng... tương tự gộp thành một. Hoặc cái thuộc nhóm đó. -
ㅇㅎ (
유혹
)
: 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁM DỖ: Sự lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái. -
ㅇㅎ (
위협
)
: 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UY HIẾP, SỰ CẢNH CÁO: Việc làm người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng một hành động hay lời nói đáng sợ. -
ㅇㅎ (
은혜
)
: 자연이나 사람이 기꺼이 베풀어 주는 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ mà giới tự nhiên hay con người sẵn lòng ban phát. -
ㅇㅎ (
이혼
)
: 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.
☆☆
Danh từ
🌏 LY HÔN: Việc vợ chồng cắt đứt quan hệ hôn nhân về mặt pháp luật. -
ㅇㅎ (
일행
)
: 함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau. -
ㅇㅎ (
운행
)
: 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẬN HÀNH: Việc xe ôtô hay đoàn tàu chạy theo con đường đã định.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7)