🌟 응혈 (凝血)

Danh từ  

1. 피가 몸 밖으로 흘러나와 굳음. 또는 그렇게 굳은 피.

1. SỰ ĐÔNG MÁU, CỤC MÁU ĐÔNG: Việc máu chảy ra bên ngoài cơ thể và cứng lại. Hoặc máu cứng lại như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱딱한 응혈.
    Hard clotting.
  • 응혈이 되다.
    Clotted.
  • 응혈이 뭉치다.
    The clot clumps up.
  • 응혈이 풀리다.
    The clot is relieved.
  • 응혈을 닦다.
    Wipe the clot.
  • 붕대 위로 지혈되지 않은 피가 흘러 딱딱하게 응혈이 되었다.
    Unstembed blood flowed over the bandage and became a hard clot.
  • 간호사는 상처에 응혈이 생기지 않도록 계속해서 피를 닦아 주었다.
    The nurse kept wiping the blood to prevent the wound from clotting.
  • 피가 계속 덩어리져서 흘러나와요.
    Blood keeps coming out of the pool.
    우선 몸 안에 응혈부터 풀어야겠습니다.
    First of all, we need to release the clot inside the body.

2. 아픔, 슬픔, 원한 등이 가슴속에 깊이 남아 있게 됨. 또는 그런 것.

2. SỰ U UẤT, SỰ THÙ HẬN, NỖI U UẤT, HẬN THÙ: Việc nỗi đau, nỗi buồn, sự oán hận... khắc sâu trong lòng. Hoặc những điều như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴의 응혈.
    Blood clot in the chest.
  • 응혈이 생기다.
    Develop a clot.
  • 응혈을 만들다.
    To make a clot.
  • 응혈을 풀다.
    To release the clot.
  • 응혈로 남다.
    Remains of clotting.
  • 가족에 대한 오랜 그리움이 내 가슴에 응혈로 남았다.
    A long longing for my family remained a clot in my heart.
  • 아들을 잃은 어머니의 마음에는 풀리지 않는 응혈이 생겼다.
    There was an unrelenting clot in the heart of a mother who lost her son.
  • 나는 우리를 배신한 그 사람만 생각하면 가슴이 답답하고 미칠 것 같아.
    I feel stuffy and crazy when i think of the man who betrayed us.
    그에 대한 원한이 응혈로 남아 버렸구나.
    Your grudge against him remained a clot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응혈 (응ː혈)
📚 Từ phái sinh: 응혈하다: 몸 밖으로 나온 피가 공기와 접촉하여 엉기어 뭉치다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121)