🌟 발산되다 (發散 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발산되다 (
발싼되다
) • 발산되다 (발싼뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발산(發散): 감정, 슬픔, 욕망 등을 겉으로 드러내거나 그것을 드러내어 풀어 없앰., …
🗣️ 발산되다 (發散 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 매력이 발산되다. [매력 (魅力)]
• Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255)