🌟 매력 (魅力)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.

1. SỨC HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT: Sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매력 덩어리.
    A lump of charm.
  • Google translate 매력 만점.
    Full of charm.
  • Google translate 매력이 넘치다.
    Full of charm.
  • Google translate 매력이 발산되다.
    Attractions radiate.
  • Google translate 매력이 없다.
    Not attractive.
  • Google translate 매력이 있다.
    Attractive.
  • Google translate 매력을 가지다.
    Have charm.
  • Google translate 매력을 느끼다.
    Feel attracted.
  • Google translate 매력을 풍기다.
    To exude charm.
  • Google translate 매력에 끌리다.
    Be attracted to charm.
  • Google translate 매력에 빠지다.
    Fall into charm.
  • Google translate 매력에 이끌리다.
    Be attracted by charm.
  • Google translate 피카소의 그림은 보는 사람의 눈길을 끄는 매력이 있다.
    Picasso's paintings have eye-catching attractions.
  • Google translate 이 요리의 매력은 땅콩 같은 고소한 맛과 향이라고 할 수 있다.
    The charm of this dish can be said to be its nutty taste and aroma.
  • Google translate 지수는 나이보다 어려 보이는 귀여운 외모로 사람을 끄는 매력이 있다.
    Jisoo has a charm that attracts people with her cute appearance that looks younger than her age.
  • Google translate 넌 대체 저 여자가 왜 그렇게 좋은 거니?
    Why the hell do you like her so much?
    Google translate 센스도 있고 매력도 있잖아.
    They're witty and charming.

매력: attraction,みりょく【魅力】,charme, attrait, séduction, attirance, fascination,atractivo, encanto,جاذبيّة,сэтгэл татах, дур булаам, сэтгэл булаах увидас,sức hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút,เสน่ห์, อำนาจตรึงใจ, อำนาจที่ชวนให้หลงใหล, แรงดึงดูดใจ, ลักษณะที่ชวนให้รัก,pesona, karisma,обаяние; очарование; привлекательность; шарм,魅力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매력 (매력) 매력이 (매려기) 매력도 (매력또) 매력만 (매령만)
📚 Từ phái sinh: 매력적(魅力的): 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는. 매력적(魅力的): 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것.
📚 thể loại: Dung mạo  

🗣️ 매력 (魅力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99)