🌟 대머리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대머리 (
대ː머리
)
📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
🗣️ 대머리 @ Ví dụ cụ thể
- 너 그러다 대머리 되겠다. [뭉텅뭉텅]
- 번질거리는 대머리. [번질거리다]
- 그가 인사를 하기 위해 모자를 벗자 번질거리는 대머리가 드러났다. [번질거리다]
- 공짜 좋아하는 민준이가 대머리인 것을 보면 공것 바라면 대머리가 벗어진다는 속담이 맞는 말 같다. [공것 바라면 이마[대머리]가 벗어진다]
- 맞아. 공것 바라면 대머리 벗어진다는 속담도 있잖아. [공것 바라면 이마[대머리]가 벗어진다]
- 민숭민숭한 대머리. [민숭민숭하다]
- 그러게. 곧 민숭민숭한 대머리가 되겠군. [민숭민숭하다]
- 맨숭맨숭한 대머리. [맨숭맨숭하다]
- 머리카락이 자꾸 빠져서 걱정이야. 맨숭맨숭한 대머리가 되겠어. [맨숭맨숭하다]
- 이마가 훌떡 까져서 대머리 같았어. [훌떡]
- 맨송맨송한 대머리. [맨송맨송하다]
- 응. 이러다 나 대머리 되겠어. [머리털]
🌷 ㄷㅁㄹ: Initial sound 대머리
-
ㄷㅁㄹ (
대머리
)
: 머리털이 빠져 벗어진 머리, 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU HÓI, NGƯỜI HÓI ĐẦU: Cái đầu bị rụng nhiều tóc trơ trọi ra hoặc người có cái đầu như vậy. -
ㄷㅁㄹ (
대물림
)
: 자손에게 넘겨 주어 이어 나감.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỂ LẠI, VIỆC TRUYỀN LẠI: Việc để lại cho con cháu tiếp quản. -
ㄷㅁㄹ (
달무리
)
: 달 주위에 둥그렇게 생기는 구름같이 뿌연 테.
Danh từ
🌏 VÒNG QUANH TRĂNG: Vòng tròn mờ như mây bao quanh trăng. -
ㄷㅁㄹ (
뒷무릎
)
: 무릎이 구부러지는 안쪽 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN LÕM PHÍA SAU ĐẦU GỐI: Phần phía trong nơi đầu gối gập lại. -
ㄷㅁㄹ (
뒷머리
)
: 머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU ĐẦU: Phần sau của đầu. -
ㄷㅁㄹ (
돌머리
)
: (속된 말로) 머리가 매우 나쁘고 어리석은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĐẦU ĐẤT: (cách nói thông tục) Người đầu óc rất tồi tệ và ngu ngốc. -
ㄷㅁㄹ (
들머리
)
: 들어가는 첫 부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU, CỔNG VÀO: Phần đầu để đi vào.
• Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)