🌟 대머리

  Danh từ  

1. 머리털이 빠져 벗어진 머리, 또는 그런 사람.

1. CÁI ĐẦU HÓI, NGƯỜI HÓI ĐẦU: Cái đầu bị rụng nhiều tóc trơ trọi ra hoặc người có cái đầu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대머리 남자.
    A bald man.
  • Google translate 대머리 상태.
    Baldness.
  • Google translate 대머리 아저씨.
    Uncle bald.
  • Google translate 대머리 치료제.
    Baldness cure.
  • Google translate 대머리가 되다.
    Become bald.
  • Google translate 요즘엔 머리카락이 다시 자라게 하는 대머리 치료법이 개발되고 있다.
    These days, a cure for baldness is being developed to make hair grow back.
  • Google translate 그는 이마가 벗겨지기 시작하자 대머리가 될까 봐 두려워했다.
    He was afraid of becoming bald when his forehead began to peel off.
  • Google translate 대머리 총각은 다른 사람들이 눈치채지 못하도록 가발을 쓰고 지냈다.
    The bald bachelor wore a wig so that no one could notice.
  • Google translate 어제 소개팅에 나온 남자가 그렇게 별로였다며?
    I heard the man on the blind date yesterday was so bad.
    Google translate 응. 대머리인데 키도 땅딸막하고 무례해서 정말 매력 없었어.
    Yes. he was bald, but he was short and rude, so he was really unattractive.

대머리: baldhead; being baldheaded,はげあたま【禿げ頭】,crâne chauve, chauve,calvo, calvicie, pelado, peladera,أصلع,халзан толгой, халзан, мэлзэн,cái đầu hói, người hói đầu,หัวล้าน, หัวโล้น,kepala botak,лысая голова; лысина,秃头,光头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대머리 (대ː머리)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 대머리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)