🌟 달무리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달무리 (
달무리
)
🌷 ㄷㅁㄹ: Initial sound 달무리
-
ㄷㅁㄹ (
대머리
)
: 머리털이 빠져 벗어진 머리, 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU HÓI, NGƯỜI HÓI ĐẦU: Cái đầu bị rụng nhiều tóc trơ trọi ra hoặc người có cái đầu như vậy. -
ㄷㅁㄹ (
대물림
)
: 자손에게 넘겨 주어 이어 나감.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỂ LẠI, VIỆC TRUYỀN LẠI: Việc để lại cho con cháu tiếp quản. -
ㄷㅁㄹ (
달무리
)
: 달 주위에 둥그렇게 생기는 구름같이 뿌연 테.
Danh từ
🌏 VÒNG QUANH TRĂNG: Vòng tròn mờ như mây bao quanh trăng. -
ㄷㅁㄹ (
뒷무릎
)
: 무릎이 구부러지는 안쪽 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN LÕM PHÍA SAU ĐẦU GỐI: Phần phía trong nơi đầu gối gập lại. -
ㄷㅁㄹ (
뒷머리
)
: 머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU ĐẦU: Phần sau của đầu. -
ㄷㅁㄹ (
돌머리
)
: (속된 말로) 머리가 매우 나쁘고 어리석은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĐẦU ĐẤT: (cách nói thông tục) Người đầu óc rất tồi tệ và ngu ngốc. -
ㄷㅁㄹ (
들머리
)
: 들어가는 첫 부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU, CỔNG VÀO: Phần đầu để đi vào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43)