🌟 흘러넘치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘러넘치다 (
흘러넘치다
) • 흘러넘치어 (흘러넘치어
흘러넘치여
) 흘러넘쳐 (흘러넘처
) • 흘러넘치니 ()
🗣️ 흘러넘치다 @ Giải nghĩa
- 범람하다 (汎濫/氾濫하다) : 강이나 개천 등의 물이 흘러넘치다.
🗣️ 흘러넘치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄹㄴㅊㄷ: Initial sound 흘러넘치다
-
ㅎㄹㄴㅊㄷ (
흘러넘치다
)
: 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY TRÀN, TRÀO RA: Chất lỏng tràn đầy nên chảy ra ngoài.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23)