🌟 넘쳐흐르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘쳐흐르다 (
넘처흐르다
) • 넘쳐흐르는 (넘처흐르는
) • 넘쳐흘러 (넘처흘러
) • 넘쳐흐르니 (넘처흐르니
) • 넘쳐흐릅니다 (넘처흐름니다
)
🗣️ 넘쳐흐르다 @ Giải nghĩa
- 끓어넘치다 : 액체가 끓어서 밖으로 넘쳐흐르다.
🗣️ 넘쳐흐르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅊㅎㄹㄷ: Initial sound 넘쳐흐르다
-
ㄴㅊㅎㄹㄷ (
넘쳐흐르다
)
: 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY RA NGOÀI, TRÀN RA: Chất lỏng chảy ra ngoài vì đầy ắp.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43)