🌟 넘쳐흐르다

Động từ  

1. 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다.

1. CHẢY RA NGOÀI, TRÀN RA: Chất lỏng chảy ra ngoài vì đầy ắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강물이 넘쳐흐르다.
    The river overflows.
  • 물이 넘쳐흐르다.
    The water overflows.
  • 빗물이 넘쳐흐르다.
    Rainwater overflows.
  • 둑을 넘쳐흐르다.
    Float the bank.
  • 밖으로 넘쳐흐르다.
    Overflowing outwards.
  • 마을에 내린 갑작스러운 폭우로 빗물이 둑을 넘쳐흘렀다.
    The sudden downpour in the village overflowed the banks.
  • 지수가 수도꼭지를 틀어 놓고 잠시 한눈을 판 사이에 물이 세면대에 넘쳐흘렀다.
    Water flooded the sink while the index turned on the faucet and looked away for a moment.
  • 엄마! 국이 끓어서 냄비에서 넘쳐흘러요!
    Mom! the soup is boiling and overflowing from the pot!
    그럼 불 좀 줄여 줘.
    Then turn the lights down.
Từ đồng nghĩa 흘러넘치다: 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다., 어떤 느낌이나 기운, 힘 등이 매우 강해…

2. 어떤 느낌이나 기운, 힘 등이 매우 강해 보이다.

2. TRÀN ĐẦY, TRÀN NGẬP: Cảm xúc, khí thế hay sức mạnh nào đó trông rất mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애국심이 넘쳐흐르다.
    Full of patriotism.
  • 애교가 넘쳐흐르다.
    Full of aegyo.
  • 열정이 넘쳐흐르다.
    Full of passion.
  • 용기가 넘쳐흐르다.
    Plenty of courage.
  • 자신감이 넘쳐흐르다.
    Full of confidence.
  • 힘이 넘쳐흐르다.
    Full of power.
  • 민준이는 귀엽고 애교가 넘쳐흐르는 여성을 좋아한다.
    Min-joon likes a cute and charming woman.
  • 대학 수학 능력 시험에서 높은 성적을 받고 대학에 입학한 지수는 자신감이 넘쳐흘렀다.
    Ji-soo, who got a high score on the college scholastic ability test and entered college, was full of confidence.
  • 다섯 살 된 남자 아이를 기르는 게 쉽지가 않죠?
    It's not easy to raise a five-year-old boy, is it?
    네. 기운이 넘쳐흘러서 아침부터 저녁까지 가만히 있지를 않아요.
    Yeah. i'm so full of energy that i don't stay still from morning till evening.
Từ đồng nghĩa 흘러넘치다: 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다., 어떤 느낌이나 기운, 힘 등이 매우 강해…

3. 일정한 공간에 사람이나 사물이 가득 차다.

3. ĐÔNG NGHẸT, ĐẦY TRÀN: Người hay vật đầy ắp không gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관객이 넘쳐흐르다.
    The audience overflows.
  • 구경꾼이 넘쳐흐르다.
    Full of spectators.
  • 사람들이 넘쳐흐르다.
    People overflow.
  • 상품이 넘쳐흐르다.
    The goods are overflowing.
  • 인파가 넘쳐흐르다.
    Crowds overflow.
  • 거리에는 행사를 보기 위해 모여든 인파가 넘쳐흘러 한때 교통이 마비됐다.
    The streets were once congested with crowds gathering to watch the event.
  • 유민이의 결혼식장에는 넘쳐흐르는 하객들 때문에 신랑과 신부의 얼굴조차 보기 힘들었다.
    Even the faces of the bride and groom were hard to see because of the overflow of guests at yu-min's wedding.
  • 우리 날씨도 좋은데 유원지에나 갈까?
    The weather is nice. shall we go to the amusement park?
    주말에 유원지에 가면 사람들이 넘쳐흐르는데 거길 왜 가니?
    Why go there when there's a flood of people at the amusement park over the weekend?
Từ đồng nghĩa 흘러넘치다: 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다., 어떤 느낌이나 기운, 힘 등이 매우 강해…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넘쳐흐르다 (넘처흐르다) 넘쳐흐르는 (넘처흐르는) 넘쳐흘러 (넘처흘러) 넘쳐흐르니 (넘처흐르니) 넘쳐흐릅니다 (넘처흐름니다)


🗣️ 넘쳐흐르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 넘쳐흐르다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 넘쳐흐르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81)