🌟 넘쳐흐르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘쳐흐르다 (
넘처흐르다
) • 넘쳐흐르는 (넘처흐르는
) • 넘쳐흘러 (넘처흘러
) • 넘쳐흐르니 (넘처흐르니
) • 넘쳐흐릅니다 (넘처흐름니다
)
🗣️ 넘쳐흐르다 @ Giải nghĩa
- 끓어넘치다 : 액체가 끓어서 밖으로 넘쳐흐르다.
🗣️ 넘쳐흐르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅊㅎㄹㄷ: Initial sound 넘쳐흐르다
-
ㄴㅊㅎㄹㄷ (
넘쳐흐르다
)
: 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY RA NGOÀI, TRÀN RA: Chất lỏng chảy ra ngoài vì đầy ắp.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81)