🌟 끓어넘치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끓어넘치다 (
끄러넘치다
)
🗣️ 끓어넘치다 @ Ví dụ cụ thể
- 파르르 끓어넘치다. [파르르]
🌷 ㄲㅇㄴㅊㄷ: Initial sound 끓어넘치다
-
ㄲㅇㄴㅊㄷ (
끓어넘치다
)
: 감정이나 분위기가 매우 강하게 일다.
Động từ
🌏 MÃNH LIỆT: Tình cảm hay bầu không khí trỗi dậy mạnh mẽ.
• Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103)