🌟 파르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파르르 (
파르르
)
📚 Từ phái sinh: • 파르르하다: 적은 양의 액체가 살짝 끓다., 갑자기 화를 내다., 작고 가볍게 떨다.
🗣️ 파르르 @ Giải nghĩa
🗣️ 파르르 @ Ví dụ cụ thể
- 영수는 어린 아들이 밤늦게까지 돌아오지 않자 사색이 깃든 얼굴로 몸까지 파르르 떨었다. [사색 (死色)]
- 그녀의 눈꺼풀이 파르르 떨리고 눈물이 흘러내렸다. [눈꺼풀]
- 밴댕이 소갈머리를 가진 부장은 조그만 실수에도 파르르 화를 낸다. [밴댕이 소갈머리[소갈딱지]]
- 지수가 마음에 들지 않는지 지수를 꼬나보는 그 여자의 눈초리가 파르르 떨렸다. [꼬나보다]
🌷 ㅍㄹㄹ: Initial sound 파르르
-
ㅍㄹㄹ (
파르르
)
: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC: Tiếng một lượng chất lỏng nhỏ sôi nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅍㄹㄹ (
포르르
)
: 작고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh run nhẹ nhàng. -
ㅍㄹㄹ (
푸르르
)
: 크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 (RUNG) BẦN BẬT: Hình ảnh rung lên một cách nhẹ nhàng và mạnh.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10)