🌟 사색 (死色)

Danh từ  

1. 두려움이나 걱정 때문에 창백한 얼굴빛.

1. MẶT TÁI MÉT, MẶT CẮT KHÔNG CÒN GIỌT MÁU: Sắc mặt trắng bệch vì sợ hãi hoặc lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사색이 깃들다.
    There is contemplation.
  • Google translate 사색이 되다.
    Turn pale.
  • Google translate 사색을 하다.
    Think.
  • Google translate 사색으로 덮이다.
    Cover with contemplation.
  • Google translate 사색으로 변하다.
    Turn to contemplation.
  • Google translate 사색으로 질리다.
    Get tired of contemplation.
  • Google translate 아버지가 사고를 당했다는 소식에 놀란 유민이는 얼굴이 사색이 되었다.
    Surprised by the news of her father's accident, yu-min turned pale.
  • Google translate 영수는 어린 아들이 밤늦게까지 돌아오지 않자 사색이 깃든 얼굴로 몸까지 파르르 떨었다.
    When his young son did not return until late at night, he trembled to his body with a face full of contemplation.
  • Google translate 너 무슨 일 있니? 얼굴이 사색으로 질렸어.
    What's wrong with you? i'm tired of the contemplation.
    Google translate 몸이 좀 안 좋아서 그런가 봐.
    Maybe it's because i'm not feeling well.

사색: being deadly pale; being ghastly,ししょく【死色】,pâleur mortelle, (n.) blêmir de peur,palidez, blancura,وجه شاحب,цонхигор царай,mặt tái mét, mặt cắt không còn giọt máu,สีซีด, สีซีดเผือด,pucat, putih pucat, pucat pasi,мёртво-бледный цвет,面如土色,面如死灰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사색 (사ː색) 사색이 (사ː새기) 사색도 (사ː색또) 사색만 (사ː생만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46)