🌟 사색 (死色)

Danh từ  

1. 두려움이나 걱정 때문에 창백한 얼굴빛.

1. MẶT TÁI MÉT, MẶT CẮT KHÔNG CÒN GIỌT MÁU: Sắc mặt trắng bệch vì sợ hãi hoặc lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사색이 깃들다.
    There is contemplation.
  • 사색이 되다.
    Turn pale.
  • 사색을 하다.
    Think.
  • 사색으로 덮이다.
    Cover with contemplation.
  • 사색으로 변하다.
    Turn to contemplation.
  • 사색으로 질리다.
    Get tired of contemplation.
  • 아버지가 사고를 당했다는 소식에 놀란 유민이는 얼굴이 사색이 되었다.
    Surprised by the news of her father's accident, yu-min turned pale.
  • 영수는 어린 아들이 밤늦게까지 돌아오지 않자 사색이 깃든 얼굴로 몸까지 파르르 떨었다.
    When his young son did not return until late at night, he trembled to his body with a face full of contemplation.
  • 너 무슨 일 있니? 얼굴이 사색으로 질렸어.
    What's wrong with you? i'm tired of the contemplation.
    몸이 좀 안 좋아서 그런가 봐.
    Maybe it's because i'm not feeling well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사색 (사ː색) 사색이 (사ː새기) 사색도 (사ː색또) 사색만 (사ː생만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Hẹn (4)