🌟 파르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파르르 (
파르르
)
📚 Từ phái sinh: • 파르르하다: 적은 양의 액체가 살짝 끓다., 갑자기 화를 내다., 작고 가볍게 떨다.
🗣️ 파르르 @ Giải nghĩa
🗣️ 파르르 @ Ví dụ cụ thể
- 영수는 어린 아들이 밤늦게까지 돌아오지 않자 사색이 깃든 얼굴로 몸까지 파르르 떨었다. [사색 (死色)]
- 그녀의 눈꺼풀이 파르르 떨리고 눈물이 흘러내렸다. [눈꺼풀]
- 밴댕이 소갈머리를 가진 부장은 조그만 실수에도 파르르 화를 낸다. [밴댕이 소갈머리[소갈딱지]]
- 지수가 마음에 들지 않는지 지수를 꼬나보는 그 여자의 눈초리가 파르르 떨렸다. [꼬나보다]
🌷 ㅍㄹㄹ: Initial sound 파르르
-
ㅍㄹㄹ (
파르르
)
: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC: Tiếng một lượng chất lỏng nhỏ sôi nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅍㄹㄹ (
포르르
)
: 작고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh run nhẹ nhàng. -
ㅍㄹㄹ (
푸르르
)
: 크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 (RUNG) BẦN BẬT: Hình ảnh rung lên một cách nhẹ nhàng và mạnh.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Luật (42)