🌟 매력적 (魅力的)

  Định từ  

1. 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는.

1. (MANG TÍNH) QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN, THU HÚT: Có sức mạnh lôi cuốn lòng người một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매력적 느낌.
    Attractive feeling.
  • Google translate 매력적 성격.
    Attractive personality.
  • Google translate 매력적 요소.
    Attractive element.
  • Google translate 매력적 인상.
    Attractive impression.
  • Google translate 매력적 장소.
    Attractive place.
  • Google translate 매력적 조건.
    Attractive conditions.
  • Google translate 승규는 매력적 외모와 뛰어난 능력으로 여성들의 마음을 사로잡는다.
    Seung-gyu captivates women with his charming appearance and outstanding ability.
  • Google translate 인터넷은 폭발적인 파급 효과가 있기 때문에 기업들의 각광을 받는 매력적 광고 수단이다.
    The internet is an attractive advertising medium that is in the spotlight of companies because of its explosive ripple effect.
  • Google translate 우리 회사에 오시면 원하는 만큼의 연봉과 직책을 보장해 드리겠습니다.
    If you come to our company, we will guarantee you the salary and position you want.
    Google translate 그거 아주 매력적 제안인데요.
    That's a very attractive offer.

매력적: attractive,みりょくてき【魅力的】,(dét.) charmant, attirant, fascinant, séduisant,atractivo,جذاب,дур булаам, сэтгэл татам,(mang tính) quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút,มีเสน่ห์, น่ารัก, ทำให้หลงใหล, มีลักษณะที่ชวนให้รัก,mempesona, berkarisma,обаятельный; очаровательный; привлекательный,有魅力的,迷人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매력적 (매력쩍)
📚 Từ phái sinh: 매력(魅力): 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226)