🌟 매력적 (魅力的)

  Danh từ  

1. 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것.

1. SỰ HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT, SỰ QUYẾN RŨ: Việc có sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매력적인 몸매.
    An attractive figure.
  • Google translate 매력적인 미모.
    Attractive beauty.
  • Google translate 매력적인 여자.
    A charming woman.
  • Google translate 매력적인 외모.
    Attractive appearance.
  • Google translate 매력적인 제안.
    Attractive suggestion.
  • Google translate 매력적으로 꾸미다.
    Decorating attractively.
  • Google translate 매력적으로 들리다.
    Sounds attractive.
  • Google translate 매력적으로 보이다.
    Looks attractive.
  • Google translate 지수는 누가 봐도 반할 만큼 매력적인 외모를 가지고 있다.
    The index has an attractive appearance that anyone can see.
  • Google translate 유민이는 사람들에게 매력적으로 보이고 싶어 정성껏 화장을 했다.
    Yu-min put on her makeup with great care because she wanted to look attractive to people.
  • Google translate 민준이는 알면 알수록 매력적인 것 같아.
    Min-joon seems more attractive the more he knows.
    Google translate 응. 그러니까 다들 민준이랑 친해지고 싶어 하지.
    Yeah. that's why everyone wants to be close to minjun.

매력적: attractiveness,みりょくてき【魅力的】,(n.) charmant, attirant, fascinant, séduisant,atracción, simpatía, encanto, esplendor,أن يجذب,дур булаам, сэтгэл татам,sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút, sự quyến rũ,ที่มีเสน่ห์, ที่น่ารัก, ที่ทำให้หลงใหล, ที่มีลักษณะที่ชวนให้รัก,mempesona, berkarisma,обаятельный; очаровательный; привлекательный,有魅力的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매력적 (매력쩍)
📚 Từ phái sinh: 매력(魅力): 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70)