🌟 매력적 (魅力的)

  Danh từ  

1. 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것.

1. SỰ HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT, SỰ QUYẾN RŨ: Việc có sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매력적인 몸매.
    An attractive figure.
  • 매력적인 미모.
    Attractive beauty.
  • 매력적인 여자.
    A charming woman.
  • 매력적인 외모.
    Attractive appearance.
  • 매력적인 제안.
    Attractive suggestion.
  • 매력적으로 꾸미다.
    Decorating attractively.
  • 매력적으로 들리다.
    Sounds attractive.
  • 매력적으로 보이다.
    Looks attractive.
  • 지수는 누가 봐도 반할 만큼 매력적인 외모를 가지고 있다.
    The index has an attractive appearance that anyone can see.
  • 유민이는 사람들에게 매력적으로 보이고 싶어 정성껏 화장을 했다.
    Yu-min put on her makeup with great care because she wanted to look attractive to people.
  • 민준이는 알면 알수록 매력적인 것 같아.
    Min-joon seems more attractive the more he knows.
    응. 그러니까 다들 민준이랑 친해지고 싶어 하지.
    Yeah. that's why everyone wants to be close to minjun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매력적 (매력쩍)
📚 Từ phái sinh: 매력(魅力): 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Luật (42)