🌟 몽환적 (夢幻的)

Định từ  

1. 꿈이나 환상과 같이 현실적이지 못한.

1. MANG TÍNH MƠ MỘNG, MANG TÍNH HUYỀN ẢO, MANG TÍNH HƯ ẢO, MANG TÍNH KỲ ẢO: Sự không mang tính hiện thực giống như ảo tưởng hay giấc mơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몽환적 기분.
    A dreamy mood.
  • Google translate 몽환적 눈빛.
    Dreamy eyes.
  • Google translate 몽환적 매력.
    Dreamy charm.
  • Google translate 몽환적 모습.
    A dreamlike figure.
  • Google translate 몽환적 상태.
    A dreamy state.
  • Google translate 몽환적 요소.
    A dreamy element.
  • Google translate 사진 속의 그녀는 순수하면서도 요염해 보이는 몽환적 매력을 발산하고 있었다.
    The woman in the picture was giving off a dreamy charm that seemed pure and sexy.
  • Google translate 지수는 도시를 뒤덮은 몽환적 안개를 보며 마치 하늘에 떠 있는 것 같다고 생각했다.
    Jisoo looked at the dreamy mist that covered the city and thought it was as if it were floating in the sky.
  • Google translate 이 그림 좀 봐 줄래요? 어때요?
    Can you look at this painting? what do you think?
    Google translate 무언가 신비스러울 만큼 몽환적 느낌이 물씬 풍기는데요.
    There's something mysterious about it.

몽환적: dreamlike; dreamy,むげんてき【夢幻的】,(dét.) onirique,fantástico, irreal, ilusorio,خيالي,мөрөөдлийн, үлгэрийн, уран зөгнөлийн, хий үзэгдлийн,mang tính mơ mộng, mang tính huyền ảo, mang tính hư ảo, mang tính kỳ ảo,ที่เหมือนฝัน, ที่เหมือนกับความฝัน, ที่เหมือนในจินตนาการ,seperti mimpi,фантастический,梦幻般的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽환적 (몽ː환적)
📚 Từ phái sinh: 몽환(夢幻): 꿈이나 환상과 같이 현실적이지 못한 생각.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28)