🌟 몽환적 (夢幻的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몽환적 (
몽ː환적
)
📚 Từ phái sinh: • 몽환(夢幻): 꿈이나 환상과 같이 현실적이지 못한 생각.
🌷 ㅁㅎㅈ: Initial sound 몽환적
-
ㅁㅎㅈ (
문화재
)
: 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Những thứ có liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
면허증
)
: 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.
• Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28)