🌟 미리

☆☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일이 있기 전에 먼저.

1. TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미리 가다.
    Go ahead.
  • Google translate 미리 공부하다.
    Study ahead.
  • Google translate 미리 만나다.
    Meet in advance.
  • Google translate 미리 예약하다.
    Book in advance.
  • Google translate 미리 준비하다.
    Prepared in advance.
  • Google translate 평소에 미리 공부를 해 둔 덕에 이번 시험은 편안한 마음으로 준비할 수 있었다.
    Thanks to my usual study, i was able to prepare for this exam with a comfortable mind.
  • Google translate 손님들이 들이닥치기 전에 미리 음식 준비며 집안 청소를 끝내 놓자니 정신없이 바빴다.
    It was hectic to finish preparing food and cleaning the house before the guests came in.
  • Google translate 나 조금 늦을 것 같으니까 유민이랑 둘이 미리 만나고 있어.
    I'm going to be a little late, so you and yoomin are meeting in advance.
    Google translate 알았어. 도착하면 전화해.
    Okay. call me when you get there.

미리: in advance; ahead of time,あらかじめ【予め】。まえもって【前もって】,à l'avance,de antemano, anticipadamente, con antelación,مقدما,урьдчилан, эртлэн, түрүүлэн,trước,ล่วงหน้า, ก่อน, แต่เนิ่น ๆ,lebih dahulu, sebelumnya,заранее; заблаговременно,事先,预先,事前,提前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미리 (미리)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 미리 @ Giải nghĩa

🗣️ 미리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)