🌟 채비

Danh từ  

1. 어떤 일을 위해 필요한 물건이나 자세 등이 미리 갖추어지거나 그렇게 되게 함. 또는 그 물건이나 자세.

1. SỰ CHUẨN BỊ SẴN, SỰ SẴN SÀNG, VẬT CẦN THIẾT: Việc chuẩn bị sẵn tư thế hay đồ đạc cần thiết cho một việc gì đó hay việc làm cho trở nên như vậy. Hoặc tư thế hay đồ đạc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨울 채비.
    Preparing for the winter.
  • Google translate 출근 채비.
    Preparing for work.
  • Google translate 채비를 마치다.
    Complete the preparation.
  • Google translate 채비를 서두르다.
    Hurry up the preparation.
  • Google translate 채비를 하다.
    Prepare.
  • Google translate 남편은 잠이 너무 많아서 출근 채비를 할 때마다 바쁘고 정신이 없다.
    My husband has so much sleep that he is busy and distracted whenever he prepares to go to work.
  • Google translate 사람들이 내릴 채비를 서두르는 것을 보니 목적지에 거의 다다른 모양이었다.
    Seeing the people hurrying to get ready to get off, they seem to have almost reached their destination.
  • Google translate 얼른 나갈 채비를 해.
    Get ready to get out of here.
    Google translate 거의 다 됐어요. 옷만 입으면 돼요.
    Almost there. all you have to do is wear clothes.

채비: preparation; readiness,したく【支度・仕度】。じゅんび【準備】。ようい【用意】,apprêt, préparation, préparatif,preparación,إعداد، استعداد,бэлтгэл, базаалт,sự chuẩn bị sẵn, sự sẵn sàng, vật cần thiết,การเตรียม, การเตรียมตัว, การเตรียมการ, การเตรียมไว้, การจัดเตรียม,persiapan, penyiapan,вооружение; снаряжение; приготовление,准备,筹备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채비 (채비)
📚 Từ phái sinh: 채비하다: 어떤 일을 위해 필요한 물건이나 자세 등이 미리 갖추어지다. 또는 어떤 일을 …

🗣️ 채비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)