🌟 채비하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채비하다 (
채비하다
)
📚 Từ phái sinh: • 채비: 어떤 일을 위해 필요한 물건이나 자세 등이 미리 갖추어지거나 그렇게 되게 함. 또…
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 채비하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159)