🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 이미 있는 상태 그대로 있음을 나타내는 말.

1. TRONG KHI VẪN ~, TRONG LÚC VẪN ~: Lời nói thể hiện việc vẫn ở nguyên trạng thái đang có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의자에 앉은 로 잠이 들었다가 아침에 깨니 목이 많이 아팠다.
    I fell asleep in my chair and woke up in the morning with a sore throat.
  • Google translate 동생은 반쯤 선 자전거를 타다가 사고가 나 크게 다치고 말았다.
    My brother was riding a bicycle half-staffed and was seriously injured in the accident.
  • Google translate 나는 전날 입었던 옷을 그대로 입은 학교에 갔다.
    I went to school in the same clothes i wore the day before.
  • Google translate 주머니에 돈을 넣어 둔 로 빨래를 하시면 어떡해요!
    You shouldn't have your money in your pocket and do the laundry!
    Google translate 네가 미리 꺼냈어야지.
    You should have taken it out beforehand.

채: chae,まま,,,حالة,хэвээр, янзаараа,trong khi vẫn ~, trong lúc vẫn ~,ทั้ง, ตาม(สภาพที่เป็นอยู่),dalam keadaan,в таком же состоянии; в таком же положении,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: '-은/-는 채(로)'로 쓴다.

Start

End


Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204)