🌟 양해 (諒解)

  Danh từ  

1. 다른 사람의 사정이나 잘못을 이해하고 너그럽게 받아들임.

1. SỰ LƯỢNG GIẢI, SỰ CẢM THÔNG: Việc hiều và rộng lượng chấp nhận sai sót hay sự tình của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사전 양해.
    A prior understanding.
  • Google translate 양해 사항.
    The points of understanding.
  • Google translate 양해가 되다.
    Understand.
  • Google translate 양해가 있다.
    I have an understanding.
  • Google translate 양해를 구하다.
    Ask for an excuse.
  • Google translate 양해를 얻다.
    Obtain an understanding.
  • Google translate 시민들의 양해가 있어서 길을 막고 영화를 찍을 수 있었다.
    The understanding of the citizens made it possible to block the road and make a film.
  • Google translate 학생들의 양해를 받아 학기 중에 도서관 공사를 하기로 했다.
    With the understanding of the students, we decided to work on the library during the semester.
  • Google translate 먼저 양해도 구하지 않고 이렇게 피해를 주면 어떡해요?
    How could you do this without first asking for concessions?
    Google translate 미리 말씀드리지 못해서 죄송합니다.
    I'm sorry i couldn't tell you in advance.
Từ đồng nghĩa 이해(理解): 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임., 무엇을 …

양해: understanding; excuse,りょうかい【了解・諒解】。りょうしょう【了承】,compréhension,entendimiento, comprensión,إذن,ойлгож хүлээн авах, ухаж ойлгох,sự lượng giải, sự cảm thông,การเข้าใจ, การยอมรับ, การยินยอม, การเห็นใจ, การให้อภัย, การยกโทษ,pengertian, pemahaman,понимание; уступка,谅解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양해 (양해)
📚 Từ phái sinh: 양해하다(諒解하다): 다른 사람의 사정이나 잘못을 이해하고 너그럽게 받아들이다. 양해되다: 사정이 잘 헤아려져 너그러이 받아들여지다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 양해 (諒解) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)