🌟 양해 (諒解)

  Danh từ  

1. 다른 사람의 사정이나 잘못을 이해하고 너그럽게 받아들임.

1. SỰ LƯỢNG GIẢI, SỰ CẢM THÔNG: Việc hiều và rộng lượng chấp nhận sai sót hay sự tình của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사전 양해.
    A prior understanding.
  • 양해 사항.
    The points of understanding.
  • 양해가 되다.
    Understand.
  • 양해가 있다.
    I have an understanding.
  • 양해를 구하다.
    Ask for an excuse.
  • 양해를 얻다.
    Obtain an understanding.
  • 시민들의 양해가 있어서 길을 막고 영화를 찍을 수 있었다.
    The understanding of the citizens made it possible to block the road and make a film.
  • 학생들의 양해를 받아 학기 중에 도서관 공사를 하기로 했다.
    With the understanding of the students, we decided to work on the library during the semester.
  • 먼저 양해도 구하지 않고 이렇게 피해를 주면 어떡해요?
    How could you do this without first asking for concessions?
    미리 말씀드리지 못해서 죄송합니다.
    I'm sorry i couldn't tell you in advance.
Từ đồng nghĩa 이해(理解): 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임., 무엇을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양해 (양해)
📚 Từ phái sinh: 양해하다(諒解하다): 다른 사람의 사정이나 잘못을 이해하고 너그럽게 받아들이다. 양해되다: 사정이 잘 헤아려져 너그러이 받아들여지다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 양해 (諒解) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)