🌟 발하다 (發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발하다 (
발하다
)
🗣️ 발하다 (發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 재기를 발하다. [재기 (才氣)]
- 형광을 발하다. [형광 (螢光)]
- 광채를 발하다. [광채 (光彩)]
- 눈에서 광채를 발하다. [광채 (光彩)]
- 광휘를 발하다. [광휘 (光輝)]
- 수사력이 빛을 발하다. [수사력 (搜査力)]
- 공습경보를 발하다. [공습경보 (空襲警報)]
- 빛을 발하다. [빛]
- 적색경보를 발하다. [적색경보 (赤色警報)]
- 광택을 발하다. [광택 (光澤)]
- 음을 발하다. [음 (陰)]
🌷 ㅂㅎㄷ: Initial sound 발하다
-
ㅂㅎㄷ (
변하다
)
: 무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác. -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.
☆☆
Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc. -
ㅂㅎㄷ (
비하다
)
: 다른 것과 견주거나 비교하다.
☆☆
Động từ
🌏 SO SÁNH: Đối chiếu hay so sánh với thứ khác. -
ㅂㅎㄷ (
박히다
)
: 무엇이 두들겨지거나 돌려져 어디에 꽂히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG, BỊ ĐÓNG: Cái gì đó được đập liên tiếp hay xoay tròn cắm rồi vào nơi nào đó. -
ㅂㅎㄷ (
밟히다
)
: 발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên. -
ㅂㅎㄷ (
밝히다
)
: 불이나 전등 등으로 어두운 곳을 환하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU SÁNG: Làm sáng chỗ tối bằng lửa hay đèn điện... -
ㅂㅎㄷ (
붉히다
)
: 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ĐỎ (MẶT): Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận. -
ㅂㅎㄷ (
분하다
)
: 억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다.
☆
Tính từ
🌏 PHẪN NỘ, BỰC MÌNH, TỨC GIẬN: Rất bực bội vì gặp phải việc ấm ức hoặc việc tưởng thành nhưng lại không thành . -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 무엇과 반대가 되거나 대조되다.
☆
Động từ
🌏 PHẢN, PHẢN LẠI: Trở nên trái ngược hay đối nghịch với cái gì. -
ㅂㅎㄷ (
범하다
)
: 법이나 규칙 등을 어기다.
☆
Động từ
🌏 PHẠM, VI PHẠM: Vi phạm luật hay quy tắc...
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)