🌟 붉히다

  Động từ  

1. 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다.

1. LÀM ĐỎ (MẶT): Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉힐 이유.
    Reasons for redness.
  • Google translate 낯을 붉히다.
    Blush with shame.
  • Google translate 볼을 붉히다.
    Blushed cheeks.
  • Google translate 얼굴을 붉히다.
    Blush.
  • Google translate 붉히게 만들다.
    Turn red.
  • Google translate 승규는 짝사랑하는 유민 앞에서 얼굴을 홍당무처럼 붉혔다.
    In front of his unrequited lover yoomin, seung-gyu blushed like a red beet.
  • Google translate 나는 지수와 낯을 붉혀 가며 말다툼한 일이 한두 번이 아니었다.
    I had more than once quarreled with ji-su, blushing with shame.
  • Google translate 잘못해서 서로 얼굴 붉힐 일은 하지 말거라.
    Don't do anything that will bring blushing to each other.
    Google translate 네, 조심할게요.
    Yeah, i'll be careful.

붉히다: blush; flush,あからめる【赤らめる】。あかめる【赤める】,rougir, être rouge (de colère), s'empourprer, avoir le feu au visage, piquer un fard,ruborizarse, sonrojarse, ponerse colorado,يحمر وجهه,улайх, улайлгах, минчийх,làm đỏ (mặt),เป็นสีแดง,memerah, menjadi merah padam,заставлять краснеть,(脸)发红,

2. 슬픔이나 감동으로 눈물이 나서 눈 주위를 붉게 하다.

2. LÀM ĐỎ: Làm đỏ vùng quanh mắt vì buồn hay rơi nước mắt do cảm động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉히는 눈시울.
    Blushing eyes.
  • Google translate 눈가를 붉히다.
    Blush around the eyes.
  • Google translate 두 눈을 붉히다.
    Blush one's eyes.
  • Google translate 눈시울을 붉히다.
    Blush one's eyes.
  • Google translate 붉히게 슬프다.
    It's blushing sad.
  • Google translate 승규는 친구의 어려운 사정을 들으며 눈시울을 붉혔다.
    Seung-gyu blushed with tears as he listened to his friend's difficult circumstances.
  • Google translate 나는 헤어지는 아쉬움에 눈시울을 붉히며 김 씨에게 작별 인사를 하였다.
    I said good-bye to mr. kim with tears in my eyes at the regret of parting.
  • Google translate 이산가족이 상봉하는 방송 봤어?
    Have you seen the reunion?
    Google translate 응, 우리 할머니는 그 방송을 보시다가 북쪽에 있는 가족 생각에 눈가를 붉히셨어.
    Yes, my grandmother blushed at the thought of her family in the north while watching the show.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붉히다 (불키다) 붉히어 (불키어불키여) 붉혀 (불켜) 붉히니 (불키니)

🗣️ 붉히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47)