🌟 박히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박히다 (
바키다
) • 박히어 (바키어
바키여
) 박혀 (바켜
) • 박히니 (바키니
)
📚 Từ phái sinh: • 박다: 두들겨 치거나 돌려서 꽂히게 하다., 바탕이 되는 물건에 작은 물건을 붙이거나 끼…📚 Annotation: 주로 '눈길이 박히다', '눈이 박히다'로 쓴다.
🗣️ 박히다 @ Giải nghĩa
🗣️ 박히다 @ Ví dụ cụ thể
- 십자가에 못 박히다. [십자가 (十字架)]
- 스파이크가 박히다. [스파이크 (spike)]
- 깊이 박히다. [깊이]
- 깊이깊이 박히다. [깊이깊이]
- 틀에 박히다. [틀]
- 눈에 쏙쏙 박히다. [쏙쏙]
- 방구석에 박히다. [방구석 (房구석)]
- 방구석에 틀어박히다. [방구석 (房구석)]
- 쿡 박히다. [쿡]
- 탄환이 박히다. [탄환 (彈丸)]
- 퍽 박히다. [퍽]
- 뇌리에 박히다. [뇌리 (腦裏)]
- 보석이 박히다. [보석 (寶石)]
- 촘촘하게 박히다. [촘촘하다]
- 다닥다닥 박히다. [다닥다닥]
- 인식에 박히다. [인식 (認識)]
- 과녁에 박히다. [과녁]
- 옥니가 박히다. [옥니]
- 엉성하게 박히다. [엉성하다]
- 따르르 박히다. [따르르]
- 대못이 박히다. [대못 (大못)]
- 직명이 박히다. [직명 (職名)]
- 가시가 박히다. [가시]
- 쇳조각이 박히다. [쇳조각]
- 제정신이 박히다. [제정신 (제精神)]
🌷 ㅂㅎㄷ: Initial sound 박히다
-
ㅂㅎㄷ (
변하다
)
: 무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác. -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.
☆☆
Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc. -
ㅂㅎㄷ (
비하다
)
: 다른 것과 견주거나 비교하다.
☆☆
Động từ
🌏 SO SÁNH: Đối chiếu hay so sánh với thứ khác. -
ㅂㅎㄷ (
박히다
)
: 무엇이 두들겨지거나 돌려져 어디에 꽂히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG, BỊ ĐÓNG: Cái gì đó được đập liên tiếp hay xoay tròn cắm rồi vào nơi nào đó. -
ㅂㅎㄷ (
밟히다
)
: 발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên. -
ㅂㅎㄷ (
밝히다
)
: 불이나 전등 등으로 어두운 곳을 환하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU SÁNG: Làm sáng chỗ tối bằng lửa hay đèn điện... -
ㅂㅎㄷ (
붉히다
)
: 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ĐỎ (MẶT): Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận. -
ㅂㅎㄷ (
분하다
)
: 억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다.
☆
Tính từ
🌏 PHẪN NỘ, BỰC MÌNH, TỨC GIẬN: Rất bực bội vì gặp phải việc ấm ức hoặc việc tưởng thành nhưng lại không thành . -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 무엇과 반대가 되거나 대조되다.
☆
Động từ
🌏 PHẢN, PHẢN LẠI: Trở nên trái ngược hay đối nghịch với cái gì. -
ㅂㅎㄷ (
범하다
)
: 법이나 규칙 등을 어기다.
☆
Động từ
🌏 PHẠM, VI PHẠM: Vi phạm luật hay quy tắc...
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8)